Thông số kĩ thuật Xe tăng BT

− − − − − − − − − − − − − − − −

So sánh BT-2, BT-5, BT-7, BT-7A, và BT-8[9]

BT-2

BT-5

BT-7

BT-7A

BT-7M (BT-8)

số lượng sản xuất

620

2,108[10]

hoặc 5000[11]

4,965[12]
hoặc 2000[11]

154

790[4]

kíp lái

3

3

3

3

3

khối lượng

10.2 t

11.5 t

14 t

14.5 t

14.7 t

chiều dài

5.58 m

5.58 m

5.66 m

5.66 m

5.66 m

chiều rộng

2.23 m

2.23 m

2.29 m

2.29 m

2.29 m

chiều cao

2.20 m

2.25 m

2.42 m

2.52 m

2.42 m

Lớp giáp

6–13 mm

6–13 mm

6–13 mm

6–13 mm

6–22 mm

vũ khí chính

37 mm
Model 30

45 mm
Model 32

45 mm
Model 34

76.2 mm
Model 27/32

45 mm
Model 32/38

đạn chính

96 rounds

115 rounds

146 rounds

50 rounds

146 rounds

súng máy

DT

DT

DT

2×DT

3×DT

động cơ
model

400 hp
M-5

400 hp
M-5

500 hp
M-17T

500 hp
M-17T

450 hp
V-2

nhiên liệu

400 l
gasoline

360 l
gasoline

620 l
gasoline

620 l
gasoline

620+170 l
diesel

tốc độ trung bình

100 km/h (62 mph)

72 km/h (45 mph)

86 km/h (53 mph)

86 km/h

86 km/h

sức mạnh: trọng lượng

39 hp/t

35 hp/t

36 hp/t

34 hp/t

31 hp/t

phạm vi hoạt động

300 km

200 km

250 km

250 km

400 km

Phạm vi chiến thuật

100 km

90 km

120 km

120 km

230 km

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Xe tăng BT http://henk.fox3000.com/BT.htm http://www.tanks-encyclopedia.com/ww2/soviet/sovie... http://www.wwiivehicles.com/ussr/tanks-medium/bt-7... http://aviarmor.net/tww2/tanks/ussr/a-32.htm http://english.battlefield.ru/tanks/34-medium-tank... http://english.battlefield.ru/tanks/8-light-tanks/... http://english.battlefield.ru/tanks/8-light-tanks/... http://english.battlefield.ru/tanks/8-light-tanks/... http://www.bronetehnika.narod.ru/a20_32/a20_32_2.h... http://legion-afv.narod.ru/Light-USSR.html